Game Online

Khám phá đơn vị Atm: Từ A đến Z về áp suất và cách quy đổi

Bạn đã bao giờ tự hỏi “atm” là gì khi đọc thông số kỹ thuật của một thiết bị? Hay bạn đang tìm kiếm cách quy đổi đơn vị áp suất một cách nhanh chóng và chính xác? Bài viết này sẽ giúp bạn giải đáp tất cả những thắc mắc đó và cung cấp cho bạn kiến thức toàn diện về đơn vị atm cũng như cách quy đổi sang các đơn vị khác.

Atm là gì? Tại sao cần biết về nó?

Trong thế giới vật lý, áp suất đóng vai trò vô cùng quan trọng, đặc biệt là trong các lĩnh vực công nghiệp, kỹ thuật. Atm, viết tắt của “Atmosphere”, là một trong những đơn vị đo lường áp suất phổ biến nhất hiện nay.

Dưới đây là một số thông tin cơ bản về atm:

  • Tên đầy đủ: Átmốtphe
  • Tên tiếng Anh: Standard atmosphere
  • Ký hiệu: atm
  • Hệ đo lường: Hội nghị toàn thể về Cân đo

Mặc dù không phải là đơn vị đo lường quốc tế SI (Hệ đơn vị quốc tế), atm vẫn được sử dụng rộng rãi bởi tính ứng dụng cao trong thực tế. So với Pascal (Pa) – đơn vị đo lường áp suất trong hệ SI, atm lớn hơn và thuận tiện hơn khi sử dụng cho các phép đo áp suất trong cuộc sống hàng ngày.

1 Atm bằng bao nhiêu? Bảng quy đổi chi tiết

Để giúp bạn dễ dàng chuyển đổi giữa atm và các đơn vị đo lường áp suất khác, dưới đây là bảng quy đổi chi tiết:

1. Hệ mét:

  • 1 atm = 0,1 MPa (Megapascal)
  • 1 atm = 1,01 Bar
  • 1 atm = 1,03 kgf/cm²
  • 1 atm = 101,32 kPa (Kilopascal)
  • 1 atm = 1.013,25 hPa (Hectopascal)
  • 1 atm = 1.013,25 Milibar
  • 1 atm = 10.332,27 kgf/m²
  • 1 atm = 101.325 Pa (Pascal)

2. Hệ đo lường Anh/Mỹ:

  • 1 atm = 0,01 ksi (Kilopound trên inch vuông)
  • 1 atm = 14,7 psi (Pound trên inch vuông)
  • 1 atm = 2.116,22 psf (Pound trên foot vuông)

3. Đơn vị Nước:

  • 1 atm = 10,33 mH2O (Mét cột nước)
  • 1 atm = 1.033,26 cmH2O (Centimet cột nước)
  • 1 atm = 33,9 ftH2O (Chân nước)
  • 1 atm = 406,79 inH2O (Inch cột nước)

4. Đơn vị Áp suất:

  • 1 atm = 1 Khí quyển vật lý (atm)
  • 1 atm = 1,03 Khí quyển kỹ thuật

5. Đơn vị Thủy ngân:

  • 1 atm = 29,92 inHg (Inch cột thủy ngân)
  • 1 atm = 76 cmHg (Centimet cột thủy ngân)
  • 1 atm = 760 mmHg (Milimet cột thủy ngân)
  • 1 atm = 760 torr (Torr)

Công cụ quy đổi đơn vị áp suất: Nhanh chóng và tiện lợi

Bên cạnh việc sử dụng bảng quy đổi, bạn có thể tận dụng các công cụ trực tuyến để chuyển đổi đơn vị áp suất một cách nhanh chóng và chính xác hơn. Dưới đây là một số công cụ phổ biến:

  • Google: Truy cập Google và nhập cú pháp “[giá trị] atm = [đơn vị muốn chuyển đổi]”, ví dụ: “2 atm = Pa”.
  • Convert World: Truy cập trang web Convert World, chọn đơn vị muốn chuyển đổi, nhập giá trị và nhấn nút chuyển đổi.

Kết luận

Hy vọng bài viết đã cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan về đơn vị atm và cách quy đổi sang các đơn vị khác. Hãy tiếp tục theo dõi Kenhgamethu.com để cập nhật thêm nhiều kiến thức bổ ích về công nghệ và khoa học nhé!

Related Articles

Back to top button